Có 2 kết quả:
养殖 yǎng zhí ㄧㄤˇ ㄓˊ • 養殖 yǎng zhí ㄧㄤˇ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cultivate
(2) cultivation
(3) to further
(4) to encourage
(2) cultivation
(3) to further
(4) to encourage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cultivate
(2) cultivation
(3) to further
(4) to encourage
(2) cultivation
(3) to further
(4) to encourage
Bình luận 0