Có 2 kết quả:

养殖 yǎng zhí ㄧㄤˇ ㄓˊ養殖 yǎng zhí ㄧㄤˇ ㄓˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cultivate
(2) cultivation
(3) to further
(4) to encourage

Từ điển Trung-Anh

(1) to cultivate
(2) cultivation
(3) to further
(4) to encourage